Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 失恋レストラン
失恋 しつれん
sự thất tình.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
レストラン レストラント
cao lâu
失恋する しつれん
thất tình.
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
nhà hàng có biểu diễn
ドライブインレストラン ドライブイン・レストラン
nhà hàng phục vụ trong xe hơi (kiểu nhà hàng có thể phục vụ thực khách khi họ đang ngồi trong xe, khách hàng đỗ xe hơi trước cửa nhà hàng và các nhân viên đi bộ ra để nhận đơn đặt hàng hoặc mang thức ăn đến)
レストラン街 レストランがい
trung tâm ẩm thực; khu vực nhà hàng (của một cửa hàng bách hóa, sân bay, v.v.); sàn nhà hàng