失望感
しつぼうかん「THẤT VỌNG CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác tuyệt vọng

失望感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失望感
失望 しつぼう
sự thất vọng
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
失望する しつぼう
thất vọng.
失望落胆 しつぼうらくたん
thất vọng và chán nản
快感消失 かいかんしょうしつ
triệu chứng anhedonia
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
失望する所か しつぼうするところか
xa từ việc bị thất vọng