失望落胆
しつぼうらくたん「THẤT VỌNG LẠC ĐẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thất vọng và chán nản

Bảng chia động từ của 失望落胆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失望落胆する/しつぼうらくたんする |
Quá khứ (た) | 失望落胆した |
Phủ định (未然) | 失望落胆しない |
Lịch sự (丁寧) | 失望落胆します |
te (て) | 失望落胆して |
Khả năng (可能) | 失望落胆できる |
Thụ động (受身) | 失望落胆される |
Sai khiến (使役) | 失望落胆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失望落胆すられる |
Điều kiện (条件) | 失望落胆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失望落胆しろ |
Ý chí (意向) | 失望落胆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失望落胆するな |
失望落胆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失望落胆
落胆 らくたん
sự buồn nản; sự chán ngán; sự mất nhuệ khí; sự nhụt chí; sự ngã lòng; sự mất hết cam đảm
失望 しつぼう
sự thất vọng
失望感 しつぼうかん
cảm giác tuyệt vọng
失望する しつぼう
thất vọng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
胆 きも
mật.