Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失語症-原発性進行性非流暢型
しつごしょー-げんぱつせーしんこーせーひりゅーちょーがた
chứng mất ngôn ngữ tiến triển nguyên phát
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
進行性 しんこうせい
tiến triển (tình trạng bệnh xấu đi)
Đăng nhập để xem giải thích