Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
誤 ご あやま
nhầm lẫn
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤射 ごしゃ
việc bắn nhầm (mục tiêu)
誤爆 ごばく
sự ném bom (bóc vỏ) đích sai;(bị giết gần) thân thiện đốt cháy
誤配 ごはい ご はい
giao nhầm hàng
誤植 ごしょく
lỗi in; in sai
正誤 せいご
đúng sai.