Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夾竹桃 きょうちくとう
Cây trúc đào; trúc đào.
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
桃の花 もものはな
hoa đào.
隣の花は赤い となりのはなはあかい
đứng núi này trông núi nọ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤花 あかばな アカバナ
epilobium pyrricholophum (là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ