Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奇妙な味
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
妙味 みょうみ
thú vui; cái hay; vẻ đẹp (văn chương)
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
奇妙な話だが きみょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
巧妙な こうみょうな
đa mưu
玄妙な げんみょうな
diệu huyền