Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇形児 きけいじ
con dị dạng; quái thai; con dị tật
奇形 きけい きぎょう
dị dạng, dị hình
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇形学 きけーがく
quái thai học
眼奇形 めきけい
dị tật mắt
奇形癌 きけいがん
u quái
奇形腫 きけいしゅ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.