奇数
きすう
「KÌ SỔ」
◆ Số lẻ
奇数月
に
Vào tháng (số) lẻ
奇数
と
偶数
は
交互
に
現
れる。
Số lẻ xen kẽ với số chẵn.
奇数ページ
Trang số lẻ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Số lẻ; lẻ
奇数番線
Đường được đánh số lẻ
奇数検査
Điều tra số lẻ
奇数月
に
Vào tháng (số) lẻ

Đăng nhập để xem giải thích