奇数列
きすうれつ「KÌ SỔ LIỆT」
Số lẻ
奇数列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇数列
数奇 すうき さっき
khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay
奇数 きすう
số lẻ; lẻ
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
数列 すうれつ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cấp số, dãy số.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
奇数パリティ きすうパリティ
bậc lẻ