Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
数奇 すうき さっき
khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay
奇数 きすう
số lẻ; lẻ
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
奇数パリティ きすうパリティ
bậc lẻ
奇数日 きすうび
ngày lẻ.