奇知
きち「KÌ TRI」
☆ Danh từ
Tính khôn ngoan khác thường, tài trí độc đáo

奇知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇知
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
知的好奇心 ちてきこうきしん
ham học hỏi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
奇 き
kì lạ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường