Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
知的好奇心 ちてきこうきしん
ham học hỏi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
奇 き
kì lạ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
奇古 きこ
cũ kĩ và kì lạ
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
偏奇 へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm