知的好奇心
ちてきこうきしん
☆ Danh từ
Ham học hỏi

知的好奇心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知的好奇心
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
好奇 こうき
sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
奇知 きち
tính khôn ngoan khác thường, tài trí độc đáo
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
好奇心猫を殺す こうきしんねこをころす
tò mò có thể khiến bạn vướng vào rắc rối
知的 ちてき
trí tuệ; thông minh