Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈交サービス
パケット交換サービス パケットこーかんサービス
dịch vụ chuyển mạch gói
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ホスティング・サービス ホスティング・サービス
dịch vụ lưu trữ