Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
佐 さ
giúp đỡ
健 けん
sức khỏe
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.