Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勿 まな
không được; không; không
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿論 もちろん
đương nhiên.
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)
勿忘草 わすれなぐさ
cỏ lưu ly
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế