勿論
もちろん「VẬT LUẬN」
☆ Trạng từ
Đương nhiên.

Từ đồng nghĩa của 勿論
adverb
勿論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勿論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
勿 まな
không được; không; không
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)
勿忘草 わすれなぐさ
cỏ lưu ly
勿体無い もったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
勿体ぶる もったいぶる
để giả thiết những không khí