Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈古屋里人
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
里人 さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
人里 ひとざと
Nơi con người ở (vùng hẻo lánh, dân cư thưa thớt)
古人 こじん
những người cổ xưa
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
名古屋 なごや
thành phố Nagoya