Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈古屋里人
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
人里 ひとざと
Nơi con người ở (vùng hẻo lánh, dân cư thưa thớt)
里人 さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
古人 こじん
những người cổ xưa
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ