Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈川渡ダム
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
川を渡る かわをわたる
qua sông.