Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
ひと月 ひとつき
một tháng
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch
月天子 がってんし
moon
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.