jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
波及効果 はきゅうこうか
hiệu ứng gợn sóng, hiệu ứng tràn, hiệu ứng lan truyền
経済波及効果 けいざいはきゅうこうか
hiệu ứng gợn sóng trong kinh tế
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục