Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良原延
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống