殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
小事件 しょうじけん
minor incident, sideshow
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
殺害 さつがい せつがい せちがい
sát hại
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.