Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良徹
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ