Các từ liên quan tới 奈良教育大学附属幼稚園
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt