Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良県庁
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
庁 ちょう
cục