Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良県総務部
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
総務部 そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng); mục(khu vực) thực hiện
総務部長 そうむぶちょう
chính (của) ban những quan hệ chung (văn phòng); chính (của) mục(khu vực) thực hiện
総務 そうむ
giám đốc,doanh nghiệp chung (những quan hệ),chung phụ tá (ngàn)
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị