Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総務部
そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng)
総務部長 そうむぶちょう
chính (của) ban những quan hệ chung (văn phòng); chính (của) mục(khu vực) thực hiện
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
総務課 そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
総務庁 そうむちょう
đại lý những quan hệ chung
総務相 そうむしょう
Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Truyền thông
「TỔNG VỤ BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích