Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良観光バス
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.