Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良豆比古神社
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
神社 じんじゃ
đền
当社比 とうしゃひ
compared to our company's products (a phrase often used in advertising when comparing old and new products), in this company's comparison
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)