当社比
とうしゃひ「ĐƯƠNG XÃ BỈ」
As I see it, by my estimate
☆ Danh từ
Compared to our company's products (a phrase often used in advertising when comparing old and new products), in this company's comparison

当社比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当社比
当社 とうしゃ
công ty này, công ty của tôi (chúng tôi); đền thờ này, đền thờ của chúng tôi
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
当代無比 どうだいむひ
being unsurpassed (unparalleled) at present
当座比率 とうざひりつ
acid-test ratio, quick ratio, cash-to-current-liabilities ratio
不当会社 ふとうがいしゃ
công ty bến cảng.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.