Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良間大己
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
無間奈落 むげんならく むけんならく
the Avici hell, the eighth and most painful of the eight hells in Buddhism
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê