Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奉書船
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
奉書 ほうしょ
giấy chất lượng cao
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
船積書類 ふなづみしょるい
chứng từ chậm
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
船籍証明書 せんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận quốc tịch tàu.