奉灯
ほうとう たてまつあかり「PHỤNG ĐĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đèn lồng votive
Bảng chia động từ của 奉灯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉灯する/ほうとうする |
Quá khứ (た) | 奉灯した |
Phủ định (未然) | 奉灯しない |
Lịch sự (丁寧) | 奉灯します |
te (て) | 奉灯して |
Khả năng (可能) | 奉灯できる |
Thụ động (受身) | 奉灯される |
Sai khiến (使役) | 奉灯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉灯すられる |
Điều kiện (条件) | 奉灯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉灯しろ |
Ý chí (意向) | 奉灯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉灯するな |
奉灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
奉体 ほうたい たてまつからだ
mang ngoài sẽ (của) một có ngài
奉持 たてまつじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)
順奉 じゅんたてまつ
tuân theo; quan sát; đi theo
奉伺 ほうし
sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an.
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.
遵奉 じゅんぽう
sự tuân thủ; sự tuân theo; tuân thủ.