Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奏者番
奏者 そうしゃ
nhạc công; người (bộ) chơi
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
独奏者 どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió
番記者 ばんきしゃ
người phóng viên theo sát chính trị gia để viết bài