奏請
そうせい「TẤU THỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến nghị hoàng đế

Bảng chia động từ của 奏請
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奏請する/そうせいする |
Quá khứ (た) | 奏請した |
Phủ định (未然) | 奏請しない |
Lịch sự (丁寧) | 奏請します |
te (て) | 奏請して |
Khả năng (可能) | 奏請できる |
Thụ động (受身) | 奏請される |
Sai khiến (使役) | 奏請させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奏請すられる |
Điều kiện (条件) | 奏請すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奏請しろ |
Ý chí (意向) | 奏請しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奏請するな |
奏請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奏請
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
独奏 どくそう
độc tấu
奏聞 そうもん
Tấu văn (báo cáo cho Hoàng Đế)
間奏 かんそう
khúc nhạc ngắn trung gian
奏法 そうほう
cách diễn tấu (nhạc cụ), cách chơi nhạc cụ
連奏 れんそう
sự biểu diễn của hai hoặc nhiều nhạc sĩ chơi nhạc cụ tương tự
伏奏 ふくそう
sự hội tụ, độ hội tụ