契約による自由
けいやくによるじゆう
Quyền tự do ký kết.

契約による自由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契約による自由
契約自由 けいやくじゆう
nguyên tắc tự do hợp đồng
自由契約 じゆうけいやく
hợp đồng tự do
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
自由契約選手 じゆうけいやくせんしゅ
người hoạt động tự do
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN