契約自由
けいやくじゆう「KHẾ ƯỚC TỰ DO」
☆ Danh từ
Nguyên tắc tự do hợp đồng

契約自由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契約自由
自由契約 じゆうけいやく
hợp đồng tự do
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
自由契約選手 じゆうけいやくせんしゅ
người hoạt động tự do
契約による自由 けいやくによるじゆう
quyền tự do ký kết.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.