Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
双務契約 そうむけいやく
điều ước hai bên
片務契約 へんむけいやく
một hợp đồng đơn phương
契約業務 けいやくぎょうむ
hợp đồng làm việc