Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
契約業務
けいやくぎょうむ
hợp đồng làm việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
双務契約 そうむけいやく
điều ước hai bên
片務契約 へんむけいやく
một hợp đồng đơn phương
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
「KHẾ ƯỚC NGHIỆP VỤ」
Đăng nhập để xem giải thích