東奔西走
とうほんせいそう「ĐÔNG BÔN TÂY TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi đó đi đây
世界
を
東奔西走
する
Đi vòng quanh thế giới
その
地域
を
東奔西走
する
Đi đó đi đây khắp nơi trong khu vực .

Bảng chia động từ của 東奔西走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 東奔西走する/とうほんせいそうする |
Quá khứ (た) | 東奔西走した |
Phủ định (未然) | 東奔西走しない |
Lịch sự (丁寧) | 東奔西走します |
te (て) | 東奔西走して |
Khả năng (可能) | 東奔西走できる |
Thụ động (受身) | 東奔西走される |
Sai khiến (使役) | 東奔西走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 東奔西走すられる |
Điều kiện (条件) | 東奔西走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 東奔西走しろ |
Ý chí (意向) | 東奔西走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 東奔西走するな |