Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斤 きん
kin; ổ
斧斤 ふきん
Cái rìu.
一斤 いっきん
một kin
斤目 きんめ
làm nặng thêm
斤量 きんりょう
khối lượng; trọng lượng.
一斤染め いっこんぞめ いっきんぞめ
màu hồng nhạt; màu hồng lợt