Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu