山奥
やまおく「SAN ÁO」
☆ Danh từ
Sâu tít trong núi
山奥
の
小
さな
村
で
育
つ
Tôi trưởng thành ở 1 làng nhỏ nằm sâu tít trong núi
深
い
山奥
で
原始的
な
生活
を
送
る
Tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong núi .

山奥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山奥
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu