Các từ liên quan tới 奥出雲おろちループ
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
con rắn, Trompet cổ
ループ るーぷ
đỉa quần (quần áo).
vòng lặp
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)