Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
岳 たけ だけ
núi cao.
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
奥 おく
bên trong
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)