Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥原晴湖
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
火口原湖 かこうげんこ ひくちのはらこ
hồ miệng núi lửa
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
奥 おく
bên trong
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
湖 みずうみ こ
hồ.