Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥方 おくがた
quý bà; vợ một quý tộc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino