Các từ liên quan tới 奥多摩町国民健康保険奥多摩病院
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
国民健康保険制度 こくみんけんこうほけんせいど
chương trình bảo hiểm sức khỏe quốc gia
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.