Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥 おく
bên trong
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
橋 きょう はし
cầu
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu